Phiên âm : jīng mì táo cí.
Hán Việt : tinh mật đào từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用碳化矽、氮化矽等高純度無機材料為原料所製造成的陶瓷。具有不導電、耐磨、耐壓、耐熱、超高硬度等特性。可作人造牙齒、人造骨、積體電路基板、軸承等用途。